[bữa trưa]
[bữa tối]
Dạo này tôi thèm [Sundaegukbap] quá nên hôm qua tôi đã ăn [Sundaegukbap] no căng bụng vào bữa trưa và bữa tối.
미니 갤러리의매니저를 위임받으셨습니다.
수락하시겠습니까?
미니 갤러리의부매니저로 임명되셨습니다.
Được đề xuất trên 'Bài tốt nhất'.
Vui lòng nhập mật khẩu của bạn